Kho tài liệu,luận văn!

Download

Thumbnail
Tiêu đề Unit 3 (Friends Global 10) (GV).docx
Số trang: 24
Định dạng: application/vnd.openxmlformats-officedocument.wordprocessingml.document
Chất lượng:
Xem hướng dẫn
Vui lòng kiên nhẫn chờ đợi quá trình tải file hoàn tất. Đừng đóng trang này!
Nội dung text Unit 3 (Friends Global 10) (GV).docx
26 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global) A. VOCABULARIES  New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. action film n /ˈækʃn fɪlm/ phim hành động 2. animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/ phim hoạt hình, hoạt họa 3. chat show n /ˈtʃæt ʃəʊ/ chương trình trò chuyên 4. comedy n /ˈkɒmədi/ hài kịch 5. documentary n /ˌdɒkjuˈmentri/ phim, chương trình tài liệu 6. fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/ phim kỳ ảo 7. horror film n /ˈhɒrə fɪlm/ phim kinh dị 8. musical n /ˈmjuːzɪkl/ nhạc kịch, ca kịch 9. news bulletin n /njuːz ˈbʊlətɪn/ bản tin 10. period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/ phim lịch sử 11. reality show n /riˈæləti ʃəʊ/ chương trình truyền hình thực tế 12. romantic comedy n /rəʊˈmæntɪk ˈkɒmədi/ hài kịch lãng mạn 13. science fiction film n /ˌsaɪəns ˈfɪkʃn fɪlm/ phim khoa học viễn tưởng 14. sitcom n /ˈsɪtkɒm/ hài kịch tình thế 15. soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/ kịch truyền thanh, phim truyền hình dài tập 16. talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/ chương trình tài năng 17. thriller n /ˈθrɪlə(r)/ phim, truyện, kịch giật gân 18. war film n /wɔː(r) fɪlm/ phim về chiến tranh 19. weather forecast n /ˈweðə fɔːkɑːst/ dự báo thời tiết 20. western n /ˈwestən/ phim, sách về cuộc sống miền tây nước mỹ 21. confusing adj /kənˈfjuːzɪŋ/ gây bối rối 22. convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/ đầy thuyết phục 23. embarrassing adj /ɪmˈbærəsɪŋ/ gây ngượng ngùng, xấu hổ 24. funny adj /ˈfʌni/ hài hước 25. gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/ thú vị, lôi cuốn, hấp dẫn 26. imaginative adj /ɪˈmædʒɪnətɪv/ đấy sức tưởng tượng 27. scary adj /ˈskeəri/ đáng sợ 28. spectacular adj /spekˈtækjələ(r)/ ngoạn mục 29. unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/ phi thực tế, không khả thi 30. violent adj /ˈvaɪələnt/ bạo lực 31. plot n /plɒt/ cốt truyện, phim 32. scene n /siːn/ cảnh 33. soundtrack n /ˈsaʊndtræk/ các âm thanh trong phim 34. special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/ hiệu ứng đặt biệt 35. dishonest adj /dɪsˈɒnɪst/ không trung thực 36. illegally adv /ɪˈliːɡəli/ một cách bấ hợp pháp 37. invisible adj /ɪnˈvɪzəbl/ vô hình 38. unfair adj /ˌʌnˈfeə(r)/ bất công UNIT 3: ON SCREEN
TÀI LIỆU MỚI