Nội dung text Unit 3 - K9 Global Success - GV.docx
6 Bài tập Tiếng Anh 9 (Global Success)
PART I. VOCABULARY
a. Vocabulary
Word Part of speech Pronunciation Meaning
1. accomplish (v) /əˈkʌm.plɪʃ/ hoàn thành
2. achieve (v) /əˈtʃiːv/ đạt được
3. additional (adj) /əˈdɪʃ.ən.əl/ bổ sung
4. advice (n) /ədˈvaɪs/ lời khuyên
5. advise (v) /ədˈvaɪz/ khuyên bảo
6. anxiety (n) /æŋˈzaɪ.ə.ti/ sự lo lắng
7. appearance (n) /əˈpɪə.rəns/ ngoại hình
8. appropriately (adv) /əˈprəʊ.pri.ət.li/ thích hợp
9. assignment (n) /əˈsaɪn.mənt/ bài tập
10. connect (v) /kəˈnekt/ kết nối
11. consult (v) /kənˈsʌlt/ tham khảo
12. counsellor (n) /ˈkaʊn.səl.ər/ cố vấn
13. distraction (n) /dɪˈstræk.ʃən/ sự xao lãng
14. due date = deadline (n) /ˈdjuː deɪt/ /ˈded.laɪn/ hạn chót
15. effectively (adv) /ɪˈfek.tɪv.li/ hiệu quả
16. encouragement (n) /ɪnˈkʌr.ɪdʒ.mənt/ sự khuyến khích
17. fattening (adj) /ˈfæt.ən.ɪŋ/ gây béo phì
18. instruction (n) /ɪnˈstrʌk.ʃən/ hướng dẫn
19. ingredient (n) /ɪnˈɡriː.di.ənt/ nguyên liệu
20. manage (v) /ˈmæn.ɪdʒ/ quản lý
21. mental (adj) /ˈmen.təl/ tinh thần
22. minimize (v) /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ giảm thiểu
23. mood (n) /muːd/ tâm trạng
24. obstacle (n) /ˈɒb.stə.kəl/ chướng ngại vật
25. omission (n) /əʊˈmɪʃ.ən/ sự bỏ sót
26. optimistic (adj) /ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/ lạc quan
27. organising (v) /ˈɔː.ɡə.naɪ.zɪŋ/ tổ chức
28. overcome (v) /ˌəʊ.vəˈkʌm/ vượt qua
29. priority (n) /praɪˈɒr.ə.ti/ sự ưu tiên
30. punish (v) /ˈpʌn.ɪʃ/ trừng phạt
31. physical health (n) /ˌfɪz.ɪ.kəl hɛlθ/ sức khỏe thể chất
32. reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
33. regularly (adv) /ˈreɡ.jə.lər.li/ thường xuyên
34. require (v) /rɪˈkwaɪər/ yêu cầu
35. session (n) /ˈseʃ.ən/ buổi họp, phiên họp
36. sore throat (n) /sɔː θrəʊt/ viêm họng
37. stressed out (adj) /ˌstrɛst aʊt/ căng thẳng
38. suffer (v) /ˈsʌf.ər/ chịu đựng
39. urgent (adj) /ˈɜː.dʒənt/ khẩn cấp
40. well - balanced (adj) /ˌwel ˈbæl.ənst/ cân đối
b. Collocation/ phrase/ phrasal verb
Collocations/ phrases Meaning
1. bring about mang lại
2. concentrate on tập trung vào
3. dealt with xử lý
4. gain weight tăng cân
5. get burnt bị cháy nắng
UNIT 3: HEALTHY LIVING FOR TEENS