Nội dung text Unit 8 HS.docx
5 Bài tập Tiếng Anh 10 (Friends Global)
A. VOCABULARIES
New words (Từ mới)
No. Word Type Pronunciation Meaning
1. gadget (n) /ˈɡædʒɪt/ thiết bị
2. cordless (adj) /ˈkɔːdləs/ không dây
3. wearable (adj) /ˈweərəbl/ thích hợp để mặc
4. rechargeable (adj) /ˌriːˈtʃɑːdʒəbl/ có thể sạc lại được
5. inventor (n) /ɪnˈventə(r)/ nhà phát minh
6. power (v) /ˈpaʊə(r)/ cấp nguồn (để hoạt động)
7. battery (n) /ˈbætri/ /ˈbætəri/ pin
8. access (n) /ˈækses/ quyền truy cập, tiếp cận
9. waterproof (adj) /ˈwɔːtəpruːf/ chống thấm nước
10. memory (n) /ˈmeməri/ bộ nhớ
11. wireless (adj) /ˈwaɪələs/ không dây
12. transform (v) /trænsˈfɔːm/ chuyển đổi
13. digital (adj) /ˈdɪdʒɪtl/ kỹ thuật số
14. upload (v) /ˌʌpˈləʊd/ đăng tải
15. social networking (n) /ˌsəʊʃl ˈnetwɜːkɪŋ/ mạng xã hội
16. appeal (v) /əˈpiːl/ lôi cuốn, cuốn hút
17. adjust (v) /əˈdʒʌst/ điều chỉnh để thích nghi
18. exploration (n) /ˌekspləˈreɪʃn/ sự khám phá
19. settle (v) /ˈsetl/ định cư
20. broadcast (v) /ˈbrɔːdkɑːst/ phát song, truyền đi
21. unique (adj) /juˈniːk/ độc đáo
22. remains (n) /rɪˈmeɪnz/ tàn tích còn sót lại
23. unstable (adj) /ʌnˈsteɪbl/ không ổn định
24. disconnect (v) /ˌdɪskəˈnekt/ ngắt kết nối
25. reliability (n) /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ mức độ đáng tin cậy
26. virtual reality (n) /ˌvɜːtʃuəl riˈæləti/ thực tế ảo
27. establish (v) /ɪˈstæb.lɪʃ/ thành lập, kiến lập
28. instrument (n) /ˈɪn.strə.mənt/ dụng cụ, nhạc cụ
29. predict (v) /prɪˈdɪkt/ tiên đoán , dự đoán
30. demonstrate (v) /ˈdem.ən.streɪt/ chứng minh, giải thích
31. reconstruction (n) /ˌriːkənˈstrʌkʃn/ sự xây dựng lại, sự tái thiết
32. widespread (adj) /ˈwaɪdspred/ lan rộng, phổ biến
33. launch (v) /lɔːntʃ/ tung ra, phát hành
34. conduct (v) /kənˈdʌkt/ tiến hành
35. emerge (v) /ɪˈmɜːdʒ/ nổi lên, xuất hiện
36. initially (adv) /ɪˈnɪʃəli/ vào lúc đầu, ban đầu
37. adapt (v) /əˈdæpt/ sửa lại cho hợp
38. challenge (n) /ˈtʃælɪndʒ/ sự thách thức
39. heritage (n) /ˈherɪtɪdʒ/ tài sản thừa kế
UNIT 8: SCIENCE